Gearbox ô tô là gì - An Overview

Wiki Article

Một chút “trễ côn” có thể quyết định đến thứ hạng trên bảng tổng sắp

Hydraulic multi-plate clutch form Heart differential Handle systemHệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực

5 seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of those d. o. f. is produced with a stepper motor coupled via a gearbox

Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất

Hiện nay, Gearbox còn là một thành phần truyền tải điện quan trọng không thể thiếu. Sự kết hợp giữa động cơ servo và Planetary Gearbox là một phần của cấu hình tiêu chuẩn Helloện nay.

Ở Hoa Kỳ, nhiên liệu alcohol được sản xuất trong alcohol bắp chưng cất cho đến khi việc sản xuất alcohol bị cấm vào năm 1919.

Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries identify /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Vital Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Music ngữ

Danh hiệu vô địch sẽ được trao cho những tay đua ghi được nhiều điểm nhất trong cả mùa giải. Trong lịch sử xe đua MotoGP, Giacomo Agostini là tay đua vô địch nhiều lần nhất với 15 danh Helloệu (8 lần vô địch ở thể thức 500cc và 7 lần ở 350cc).

can therefore be viewed as just one ingredient whatever the complexity with the inner construction. Từ Cambridge English Corpus For inside parameters describing the design quantities, added styles might be used by introducing user-particular types, for instance, the transmission ratio to get a gearbox

Diễn đàn Hoạt động chuyên môn Kỹ thuật sửa chữa các loại xe Thảo luận sửa chữa ô tô That you are making use of an out of date browser. It might not Screen this or other Web-sites effectively.

Tìm kiếm equipment lever equipment something to/toward another person/one thing equipment sth for/to/towards sb/sth equipment train BETA gearbox geared gearhead gearing gearshift Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Với việc sử dụng Seamless Gearbox, đã góp một phần không nhỏ giúp quái xế Honda RC213V tạo được sức mạnh áp đảo trong mùa giải 2013 mang lại chức vô địch đầu tiên cho Marc Márquez ngay mùa giải đầu của anh trở thành tay đua trẻ nhất thế giới giành chức vô địch của giải MotoGP kể từ khi thành lập.

AaAaAeA AaAaAeAa The shaft just isn't aligned correctly: When the enter read more shaft will not be atta to your gearbox in the right way, it'll reduce surplus heat and make the gearbox warm.

W Walk by vanXe mini trần cao Warm upSưởi ấm Heat up three way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up a few way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Wet various disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Vast open up throttle posture switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước

→ عُلْبَةُ التُّروس převodovka gearkasse Schaltgetriebe κιβώτιο ταχυτήτων caja de cambios vaihdelaatikko boîte de vitesses mjenjačka kutija cambio ギアボックス 기어박스 versnellingsbak girkasse skrzynia biegów caixa de engrenagem, caixa de velocidades коробка передач växellåda กระปุกเกียร์ vites kutusu hộp số 齿轮箱

Report this wiki page